Chạy JavaScript & Node.js Online

Chạy code JS/Node.js online với CLI ngay trên trình duyệt—hoàn hảo để test, học, và debug mà không cần cài đặt.

🚀 320,054 tổng số lượt thực thi (1,170 trong tháng này)

Udemy Logo 🎯 Gợi ý khóa học JavaScript/Node.js phù hợp với bạn

Loading...

⚡ Giới thiệu về Trình thực thi JavaScript (Node.js) trực tuyến này

Trình thực thi JavaScript của CodeUtility cho phép bạn viết và chạy mã JavaScript hiện đại ngay trên trình duyệt - tức thì và không cần cấu hình. Công cụ sử dụng môi trường Node.js thực để chạy mã của bạn an toàn trong container sandbox, hỗ trợ các phiên bản 16, 1820.

Công cụ này rất phù hợp để kiểm thử các đoạn mã Node.js, khám phá cú pháp ES6+, hoặc học các khái niệm lập trình JavaScript cốt lõi như vòng lặp, hàm, mảng, promise và hành vi async/await.

Bạn cũng có thể dùng nó để kiểm chứng thuật toán, gỡ lỗi các tập lệnh nhỏ, hoặc thử nghiệm logic runtime mà không cần cài Node cục bộ. Rất lý tưởng cho người học, lập trình viên backend, hoặc bất kỳ ai cần cách chạy JavaScript nhanh gọn ngay trên trình duyệt.

💡 Cách sử dụng công cụ này

  • 1. Chọn phiên bản Node.js từ danh sách phía trên trình soạn thảo (16, 18 hoặc 20).
  • 2. Viết hoặc dán mã JavaScript của bạn trực tiếp vào trình soạn thảo.
  • 3. Nhấn Chạy để thực thi mã và xem kết quả ngay lập tức trong bảng điều khiển bên dưới.
  • 4. Khi đang chạy, sẽ xuất hiện nút Dừng - bấm để kết thúc sớm quá trình thực thi.
  • 5. Dùng Sửa mã để tự động sửa các lỗi cú pháp hoặc thụt lề thường gặp.
  • 6. Sau khi sửa, sẽ xuất hiện nút Lịch sử sửa - bấm để xem lại các chỉnh sửa gần đây.
  • 7. Bạn cũng có thể Tải lên tệp cục bộ hoặc Tải xuống tập lệnh hiện tại từ trình soạn thảo.
  • 8. Mỗi lần chạy bị giới hạn 20 giây để đảm bảo hiệu quả và công bằng cho mọi người dùng.

🧠 Mẹo: Runtime Node.js hỗ trợ các tính năng ECMAScript hiện đại - rất phù hợp để kiểm thử mã async, module và phân tích JSON theo thời gian thực.

💡 Hướng dẫn cơ bản Node.js cho người mới bắt đầu

1. Khai báo biến và hằng số

Dùng let hoặc const cho biến có phạm vi khối. const dùng cho hằng số.

let x = 10;
const PI = 3.14;
let name = "Alice";
let isActive = true;

2. Cấu trúc điều kiện (if / switch)

Dùng if, else if, else hoặc switch để điều khiển luồng.

let x = 2;
if (x === 1) {
  console.log("Một");
} else if (x === 2) {
  console.log("Hai");
} else {
  console.log("Khác");
}

switch (x) {
  case 1:
    console.log("Một");
    break;
  case 2:
    console.log("Hai");
    break;
  default:
    console.log("Khác");
}

3. Vòng lặp

Dùng for, whileforEach để lặp qua dữ liệu.

for (let i = 0; i < 3; i++) {
  console.log(i);
}

let n = 3;
while (n > 0) {
  console.log(n);
  n--;
}

4. Mảng

Dùng mảng để lưu danh sách giá trị có thứ tự. Truy cập bằng chỉ số.

let fruits = ["apple", "banana", "cherry"];
console.log(fruits[0]);
console.log(fruits.length);

5. Thao tác mảng

Dùng các phương thức như push, pop, slicereverse.

fruits.push("kiwi");
fruits.pop();
console.log(fruits.slice(0, 2));
console.log(fruits.reverse());

let squares = [1, 2, 3, 4, 5].map(x => x * x);
console.log(squares);

6. Nhập/Xuất console

Dùng console.log để xuất và mô-đun readline để nhập.

const readline = require('readline');

const rl = readline.createInterface({
  input: process.stdin,
  output: process.stdout
});

rl.question("Tên bạn là gì? ", name => {
  console.log(`Xin chào, ${name}`);
  rl.close();
});

7. Hàm

Hàm có thể được khai báo hoặc viết dưới dạng biểu thức. Hàm mũi tên thường được dùng trong JavaScript hiện đại.

function greet(name) {
  return `Xin chào, ${name}`;
}

const add = (a, b) => a + b;

console.log(greet("Alice"));
console.log(add(2, 3));

8. Đối tượng (Map)

Đối tượng lưu cặp khóa-giá trị. Chúng tương tự như dictionary hoặc map.

let person = { name: "Bob", age: 25 };
console.log(person.name);
console.log(person["age"]);

// Map trong ES6
const map = new Map();
map.set("a", 1);
console.log(map.get("a"));

9. Xử lý ngoại lệ

Dùng try, catchfinally để xử lý lỗi an toàn.

try {
  throw new Error("Đã có sự cố xảy ra");
} catch (e) {
  console.log(e.message);
} finally {
  console.log("Dọn dẹp nếu cần");
}

10. I/O tệp

Dùng mô-đun fs của Node.js để đọc và ghi tệp.

const fs = require("fs");

fs.writeFileSync("test.txt", "Hello File");
const data = fs.readFileSync("test.txt", "utf8");
console.log(data);

11. Xử lý chuỗi

Dùng các phương thức như trim(), toUpperCase(), replace()split().

let text = "  Hello World  ";
console.log(text.trim());
console.log(text.toUpperCase());
console.log(text.replace("Hello", "Hi"));
console.log(text.split(" "));

12. Lớp & Đối tượng

ES6+ hỗ trợ OOP với cú pháp class.

class Person {
  constructor(name) {
    this.name = name;
  }
  greet() {
    return `Xin chào, tôi là ${this.name}`;
  }
}

const p = new Person("Alice");
console.log(p.greet());

13. Tham chiếu

Đối tượng và mảng trong JavaScript được truyền theo tham chiếu.

function update(arr) {
  arr.push("changed");
}

let data = ["original"];
update(data);
console.log(data);  // ["original", "changed"]